Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subversion




subversion
[sʌb'və:∫n]
danh từ
sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ; sự phá hoại
sự làm biến chất, sự làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành (của một người)
sự cố gắng lật đổ


/sʌb'və:ʃn/

danh từ
sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subversion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.