Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
substantial


/səb'stænʃəl/

tính từ

thật, có thật

có thực chất, thực tế

    substantial agreement sự đồng ý về thực tế

quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao

    substantial contribution sự đóng góp quan trọng

    substantial progress sự tiến bộ lớn lao

chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ

    a man of substantial build người vạm vỡ

giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính

    substantial firms những công ty trường vốn

bổ, có chất (món ăn)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "substantial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.