Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
striver




danh từ
người nỗ lực; phấn đấu
người cạnh tranh; địch thủ



striver
['straivə]
danh từ
người nỗ lực; phấn đấu
người cạnh tranh; địch thủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.