Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stride



/straid/

danh từ

bước dài

    to walk with vigorous stride bước những bước dài mạnh mẽ

bước (khoảng bước)

((thường) số nhiều) sự tiến bộ

!to get in one's stride

(nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp

!to take obstacle in one's stride

vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)

nội động từ strode; stridden

đi dài bước

    to stride up to somebody đi dài bước tới ai

đứng giạng chân

( over) bước qua

ngoại động từ strode, stridden

đi bước dài (qua đường...)

đứng giạng chân trên (cái hồ...)

bước qua (cái hào...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stride"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.