Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strategic




strategic
[strə'ti:dʒik]
Cách viết khác:
strategical
[strə'ti:dʒikl]
tính từ
(thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch hoặc một mưu đồ
strategic decisions
những quyết định chiến lược
đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó; chiến lược
strategic position
vị trí chiến lược
strategic weapon
vũ khí chiến lược
strategic bombing
những cuộc ném bom chiến lược (nhằm vào các khu (công nghiệp) và đầu mối (giao thông) liên lạc)


/strə'ti:dʤik/ (strategical) /strə'ti:dʤikəl/

tính từ
(thuộc) chiến lược
strategic position vị trí chiến lược

Related search result for "strategic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.