Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strafe


/strɑ:f/

danh từ

(từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc

sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi

ngoại động từ

(từ lóng) bắn phá, oanh tạc

khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi


Related search result for "strafe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.