Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strabismus




strabismus
[strə'bizməs]
danh từ
(y học) tật lác mắt
cross-eyed strabismus
tật lác hội tụ


/strə'bizməs/

danh từ
(y học) tật lác mắt
cross-eyed strabismus tật lác hội tụ

Related search result for "strabismus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.