Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stowage


/'stouidʤ/

danh từ

sự xếp hàng hoá dưới tàu

nơi xếp hàng, kho xếp hàng

hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào

cước xếp hàng hoá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stowage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.