Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stout



/stout/

tính từ

chắc, bền

dũng cảm, can đảm; kiên cường

    a stout fellow (thực vật học) anh chàng giỏi đánh nhau; (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm

chắc mập, mập mạp, báo mập

danh từ

người chắc mập, người mập mạp

quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp

bia nâu nặng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.