Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stonewall




stonewall
[,stoun'wɔ:l]
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm (crickê)
(chính trị) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện
cản trở, làm bế tắc (một cuộc thảo luận..)

[stonewall]
saying && slang
block, prevent, not allow
The president stonewalled every one of our plans. He said no.


/'stoun'wɔ:l/

động từ
(thể dục,thể thao) đánh chặn (crickê)
(chính trị), (Uc) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện

Related search result for "stonewall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.