Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoicism




stoicism
['stouisizəm]
danh từ
(triết học) chủ nghĩa xtôic, chủ nghĩa chấp nhận nghịch cảnh; cư xử một cách khắc kỷ
she showed great stoicism during her husband's final illness
bà ấy đã thể hiện sức chịu đựng to lớn trong thời gian ốm đau cuối đời của ông chồng


/'stouisizm/

danh từ
(triết học) chủ nghĩa xtôic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stoicism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.