Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoical




stoical
['stouikl]
tính từ
(thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn)
a very stoical response to hardship
phản ứng rất lạnh lùng với thử thách


/'stouikəl/

tính từ
kiên cường

Related search result for "stoical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.