Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockyard




stockyard
['stɔkjɑ:d]
danh từ
bãi rào chăn nuôi, chuồng nhốt gia súc


/'stɔkjɑ:d/

danh từ
bãi rào chăn nuôi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.