Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stitch



/stitʃ/

danh từ

mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu

    to put stitches in a wound khâu vết thương lại

(thông tục) một tí, một mảnh

    he hasn't done a stitch of work nó chẳng làm một tí công việc gì

    wearing not a stitch of clothes không mặc một manh áo nào

sự đau xóc

!a stitch in time saves nine

chữa ngay đỡ gay sau này

!he has not a dry stitch on him

anh ta ướt như chuột lột

động từ

khâu, may

!to stitch up




▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stitch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.