Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stigmatisation




danh từ
sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu
sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)



stigmatisation
[,stigmətai'zei∫n]
Cách viết khác:
stigmatization
[,stigmətai'zei∫n]
như stigmatization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.