Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stew



/stju:/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)

ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)

bể nuôi trai

món thịt hầm

(thông tục) sự lo âu, sự bối rối

    in a stew đang lo âu, đang bối rối

động từ

hầm, ninh (thịt...)

(từ lóng) học gạo

(nghĩa bóng) nong ngột ngạt

!to let someone stew in his ows juice (grease)

để mặc kệ xác ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.