Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stem



/stem/

danh từ

(thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)

chân (cốc uống rượu)

ống (tẩu thuốc)

(ngôn ngữ học) thân từ

dòng họ

(hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)

    from stem to stern từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối

bộ phận lên dây (đồng hồ)

ngoại động từ

tước cọng (lá thuốc lá)

làm cuống cho (hoa giả...)

nội động từ

( in) phát sinh, bắt nguồn

( from) xuất phát từ

ngoại động từ

đắp đập ngăn (một dòng sông)

ngăn cản, ngăn trở, chặn

đi ngược (dòng nước)

đánh lui, đẩy lui


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.