Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stele


/'sti:li/

danh từ, số nhiều stelae

bia (có để khắc)

(thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây


Related search result for "stele"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.