Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steering wheel



    Chuyên ngành kỹ thuật
bánh lái
tay lái
vô lăng lái xe
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
bánh lái (đóng tàu)
    Lĩnh vực: ô tô
vô lăng (cơ cấu lái)
    Lĩnh vực: xây dựng
vô lăng dẫn hướng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.