Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steely


/'sti:li/

tính từ

làm bằng thép

như thép, rắn như thép

nghiêm khắc; sắt đá

    steely glance cái nhìn nghiêm khắc


Related search result for "steely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.