Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steed


/sti:d/

danh từ

(văn học), (thơ ca) ngựa; chiến mã


Related search result for "steed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.