Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steadily




phó từ
vững, vững chắc, vững vàng
đều đặn, đều đều
kiên định, không thay đổi; trung kiên
vững vàng, bình tựnh, điềm tựnh
đứng đắn, chín chắn



steadily
['stedili]
phó từ
vững, vững chắc, vững vàng
đều đặn, đều đều
work steadily
làm việc đều đặn
prices are rising steadily
giá cả đang lên đều đều
kiên định, không thay đổi; trung kiên
vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
đứng đắn, chín chắn



dừng; vững


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.