Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stationery





stationery
['stei∫ənri]
danh từ
đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..)
a stationery cupboard
tủ đựng đồ dùng văn phòng


/'steiʃnəri/

danh từ
đồ dùng văn phòng

Related search result for "stationery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.