Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
station-wagon




station-wagon
['stei∫n'wægən]
danh từ
xe lửa chở khách vừa chở hàng


/'steiʃn'wægən/

danh từ
xe lửa chở khách vừa chở hàng

Related search result for "station-wagon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.