Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
startler




startler
['stɑ:tlə]
danh từ
tin tức làm giật mình, tin gật gân
người làm giật mình


/'stɑ:tlə/

danh từ
tin tức làm giật mình, tin gật gân
người làm giật mình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.