Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand camera




stand+camera
['stænd'kæmərə]
danh từ
máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng


/'stænd'kæmərə/

danh từ
máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng

Related search result for "stand camera"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.