Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalwart




stalwart
['stɔ:lwət]
danh từ
người khoẻ mạnh, người vạm vỡ, người lực lưỡng
(chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái
người kiên quyết
tính từ
khoẻ mạnh, vạm vỡ, lực lưỡng (người)
a boxer of stalwart build
võ sĩ quyền Anh có thể hình vạm vỡ
chắc chắn, đáng tin cậy; kiên quyết, dũng cảm
give the team stalwart support
cương quyết ủng hộ đội bóng
stalwart supporters
những người ủng hộ kiên quyết


/'stɔ:lwət/

danh từ
người vạm vỡ, người lực lưỡng
(chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái

tính từ
vạm vỡ, lực lưỡng
can đảm; khiên quyết
stalwart supporters những người ủng hộ kiên quyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stalwart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.