Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stable-companion




stable-companion
['steibl kəm'pæniɔn]
danh từ
ngựa cùng chuồng
(thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...


/'steiblkəm,pænjɔn/

danh từ
ngựa cùng chuồng
(thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...

Related search result for "stable-companion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.