Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squirt





squirt
[skwə:t]
danh từ
ống tiêm
tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra
ống phun nước
súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun
(thông tục) người không đáng kể, chả có nghĩa lý gì; kẻ trơ tráo
ngoại động từ
rót; chắt ra (nước cam..)
làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) phun ra
nội động từ
phun ra, vọt ra (nước)
bị chắt ra, bị ép (chất lỏng, bột..)


/skwə:t/

danh từ
ống tiêm
tia nước
(như) squirt-gun
(thông tục) oắt con ngạo nghễ

ngoại động từ
làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra

nội động từ
tia ra, vọt ra (nước)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.