Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squirm





squirm
[skwə:m]
danh từ
sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại
(hàng hải) chỗ thừng vặn
nội động từ
ngoằn ngoèo, quanh co; quằn quại
(nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng


/skwə:m/

danh từ
sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại
(hàng hải) chỗ thừng vặn

nội động từ
ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại
(từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squirm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.