Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spring onion





danh từ
hành tươi



spring+onion
['spriη'ʌniən]
Cách viết khác:
scallion
['skæliən]
danh từ
(thực vật học) hành tươi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.