Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spotty




spotty
['spɔti]
tính từ
(thông tục) có những đốm (người, nhất là ở trên mặt)
spotty youth
những thanh niên mặt tàn nhang
có đốm, lốm đốm, có vết
không đồng đều, không đồng nhất, bất thường, (có) vá


/'spɔti/

tính từ
có đốm, lốm đốm
không đồng đều, không đồng nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spotty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.