Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinner





spinner
['spinə]
danh từ
người quay tơ, người đánh sợi
xa quay tơ
thợ tiện
(hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)
(thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy (crickê) (như) spin bowler; quả xoáy (trong khi ném)
sự quay mồi để câu cá
cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinneret


/'spinəkə/

danh từ
người quay tơ
xa quay tơ
thợ tiện
(hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)
(thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương)
(như) spinneret

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spinner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.