Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spick-and-span




tính từ
gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ
they always keep their kitchen spick and span họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ
mới toanh, bảnh bao (người)



spick-and-span
['spikənd'spæn]
tính từ
gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ
they always keep their kitchen spick and span
họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ
mới toanh, bảnh bao (người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.