Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
species



/'spi:ʃi:z/

danh từ

(sinh vật học) loài

    our (the) species loài người

loại, hạng, thứ

    a species of dogcart một loại xe chó

    to have a species of cunning có tính láu cá

dạng, hình thái


Related search result for "species"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.