Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spanker




spanker
['spæηkə]
danh từ
người phát vào đít, vật phát vào đít
ngựa (tàu thủy, xe hơi..) chạy nhanh
(thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng
(hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu)


/'spæɳkə/

danh từ
người phát vào đít, vật phát vào đít
ngựa chạy nhanh
(thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng
(hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu)

Related search result for "spanker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.