Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spaceless




spaceless
['speislis]
tính từ
không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên


/'speislis/

tính từ
không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên

Related search result for "spaceless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.