Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
southpaw




southpaw
['sauθpɔ:]
tính từ
(thông tục) thuận tay trái (vận động viên..)
danh từ
(thông tục) người thuận tay trái (nhất là trong thể thao; võ sĩ quyền Anh..)

[southpaw]
saying && slang
left-handed person, lefty
Our baseball team needs another pitcher - preferably a southpaw.


/'sauθpɔ:/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.