Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sound effects




sound+effects
['saund i'fekts]
danh từ số nhiều
âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...); (hiệu ứng) tiếng động
The sound effects of the bomb explosion were very good in that radio play
Hiệu ứng tiếng động về vụ nổ bom trong vở kịch truyền thanh đó rất đạt


/'saundi'fekts/

danh từ số nhiều
âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)

Related search result for "sound effects"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.