Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sop


/sɔp/

danh từ

mẩu bánh mì thả vào nước xúp

    sop in the pan bánh mì rán

vật đút lót

vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)

ngoại động từ

chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước

thấm nước

nội động từ

ướt sũng

    to be sopping with rain sũng nước mưa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.