Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
song-sparrow




song-sparrow
['sɔη'spærou]
danh từ
(động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay)


/'sɔɳ,spærou/

danh từ
(động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay)

Related search result for "song-sparrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.