Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solemnness




solemnness
['sɔləmnis]
danh từ
sự trọng thể; sự chính thức
sự long trọng; sự trang nghiêm
sự uy nghi, sự uy nghiêm
tình trạng không vui vẻ, tình trạng không tươi cười; tình trạng trông rất nghiêm nghị
sự quy cách; tình trạng theo nghi thức
sự gây ấn tượng
sự phô trương
sự khoan thai


/'sɔləmnis/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính trọng thể, tính long trọng; tính trang nghiêm

Related search result for "solemnness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.