Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solemnisation




danh từ
sự làm cho long trọng (một đám cưới )



solemnisation
[,sɔləmnai'zei∫n]
Cách viết khác:
solemnization
[,sɔləmnai'zei∫n]
như solemnization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.