Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snipy




snipy
['snaipi]
tính từ
có mõm dài và nhọn (cá...)


/s'snaipi/

tính từ
có mõm dài và nhọn (cá...)

Related search result for "snipy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.