Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snare





snare
[sneə]
danh từ
cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng)
to set a snare
gài bẫy, giăng lưới
cạm bẫy, mưu, mưu chước
to be caught in a snare
bị mắc bẫy
điều cám dỗ
(âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm)
ngoại động từ
đánh bẫy, gài bẫy, đặt bẫy; bẫy (chim, thú rừng..)
to snare a rabbit
đánh bẫy một con thỏ
giăng bẫy (người)
to snare a rich husband
giăng bẫy một ông chồng giàu có


/sneə/

danh từ
cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)
to sit a snare gài bẫy, giăng lưới
cạm bẫy, mưu, mưu chước
to be caught in a snare bị mắc bẫy
điều cám dỗ
(số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)

ngoại động từ
đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy
bẫy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.