Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snake



/sneik/

danh từ

con rắn

người nham hiểm nhẫn tâm

!to see snakes

mê sảng rượu

!Snakes!

ức quá!, cáu quá!

!a snake in the grass

sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật

!to raise (wake) snakes

làm náo động; gây chuyện đánh nhau

!to warm (cherish) a snake in one's bosom

nuôi ong tay áo

nội động từ

ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.