Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snack



/snæk/

danh từ

bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu

phần, phần chia

    to go snacks with someone in something chia chung cái gì với ai

    snacks! ta chia nào!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.