Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slug



/slʌg/

danh từ

con ốc sên

đạn nhỏ (súng bắn chim)

thanh kim loại

(ngành in) dãy chữ đã sắp

nội động từ

diệt ốc sên (trong vườn...)

danh từ & động từ

(như) slog


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.