Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slog


/slɔg/

danh từ

(thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)

((thường) on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả

làm việc hăm hở, làm việc say mê

    to slog away at one's English say mê học tiếng Anh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.