Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slip



/slip/

danh từ

sự trượt chân

    a slip on a piece of banana-peel trượt vỏ chuối

điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất

    slip of the tongue điều lỡ lời

áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề

dây xích chó

bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu

miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt

cành ghép, mầm ghép; cành giâm

nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)

(số nhiều) buồng sau sân khấu

(số nhiều) quần xi líp

cá bơn con

bản in thử

!there's many a slip 'twixt the cup and the lip

(xem) cup

!to give someone the slip

trốn ai, lẩn trốn ai

!a slip of a boy

một cậu bé mảnh khảnh

ngoại động từ

thả

    to slip anchor thả neo

đẻ non (súc vật)

    cow slips calf bò đẻ non

đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn

    to slip something into one's pocket nhét nhanh cái gì vào túi

    to slip a pill into one's mouth đút gọn viên thuốc vào mồm

thoát, tuột ra khỏi

    dog slips his collar chó sổng xích

    the point has slipped my attention tôi không chú ý đến điểm đó

    your name has slipped my momery tôi quên tên anh rồi

nội động từ

trượt, tuột

    blanket slips off bed chăn tuột xuống đất

trôi qua, chạy qua

    opportunity slipped dịp tốt trôi qua

lẻn, lủi, lẩn, lỏn

    to slip out of the room lẻn ra khỏi phòng

lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý)

    to slip now and then in grammar thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp

!to slip along

(từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi

!to slip aside

tránh (đấu gươm)

!to slip away

chuồn, lẩn, trốn

trôi qua (thời gian)

    how time slips away! thời giờ thấm thoắt thoi đưa!

!to slip by

trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away)

!to slip into

lẻn vào

(từ lóng) đấm thình thình

(từ lóng) tố cáo

!to slip on

mặc vội áo

!to slip off

cởi vội áo, cởi tuột ra

!to slip out

lẻn, lỏn, lẩn

thoát, tuột ra khỏi

kéo ra dễ dàng (ngăn kéo)

!to slip over

nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)

!to slip up

(thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi

thất bại; gặp điều không may

!to slip a cog

(thông tục) (như) to slip up

!to slip someone over on

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai

!to lep slip

(xem) let

!to let slip the gogs of war

(thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.